Từ điển Thiều Chửu櫃 - quỹ① Cái hòm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng櫃 - quỹCái tủ đựng đồ đạc, quần áo, tiền bạc.
押櫃 - áp quỹ || 公櫃 - công quỹ || 銀櫃 - ngân quỹ || 票櫃 - phiếu quỹ || 守櫃 - thủ quỹ || 出櫃 - xuất quỹ ||